Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wá]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: OA
1. em bé; con nít; trẻ con。小孩儿。
女娃
bé gái
男娃
bé trai
2. con non (động vật mới đẻ)。某些幼小的动物。
鸡娃
gà con
狗娃
chó con
Từ ghép:
娃娃 ; 娃娃生 ; 娃娃鱼 ; 娃子 ; 娃子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.