|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娃
| [wá] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: OA | | | 1. em bé; con nít; trẻ con。小孩儿。 | | | 女娃 | | bé gái | | | 男娃 | | bé trai | | | 2. con non (động vật mới đẻ)。某些幼小的动物。 | | | 鸡娃 | | gà con | | | 狗娃 | | chó con | | Từ ghép: | | | 娃娃 ; 娃娃生 ; 娃娃鱼 ; 娃子 ; 娃子 |
|
|
|
|