|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
威风
 | [wēifēng] | | |  | 1. uy phong; oai phong; oai (thanh thế hoặc khí thế làm cho người ta kính phục và sợ hãi)。 使人敬畏的声势或气派。 | | |  | 威风凛凛 | | | oai phong lẫm liệt | | |  | 2. có uy phong。有威风。 | | |  | 穿上军装显得很威风 | | | mặc bộ quân phục trông rất oai phong |
|
|
|
|