Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
威风


[wēifēng]
1. uy phong; oai phong; oai (thanh thế hoặc khí thế làm cho người ta kính phục và sợ hãi)。 使人敬畏的声势或气派。
威风凛凛
oai phong lẫm liệt
2. có uy phong。有威风。
穿上军装显得很威风
mặc bộ quân phục trông rất oai phong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.