Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: UY
oai; uy。表现出来的能压服人的力量或使人敬畏的态度。
权威
quyền uy
示威
thị uy; biểu tình.
威 信
uy tín
威 严
uy nghiêm; uy phong
Từ ghép:
威逼 ; 威尔明顿 ; 威风 ; 威吓 ; 威棱 ; 威力 ; 威廉斯塔德 ; 威名 ; 威迫 ; 威权 ; 威慑 ; 威士忌 ; 威势 ; 威斯康星 ; 威望 ; 威武 ; 威胁 ; 威信 ; 威严 ; 威仪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.