|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姿态
 | [zītài] | | |  | 1. tư thế; dáng dấp; điệu bộ; dáng vẻ。姿势;样儿。 | | |  | 姿态优美 | | | tư thế đẹp; vẻ đẹp | | |  | 2. thái độ; phong thái; khí độ。态度;气度。 | | |  | 做出让步的姿态。 | | | thái độ nhượng bộ | | |  | 以普通劳动者的姿态出现。 | | | xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường. |
|
|
|
|