Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姿态


[zītài]
1. tư thế; dáng dấp; điệu bộ; dáng vẻ。姿势;样儿。
姿态优美
tư thế đẹp; vẻ đẹp
2. thái độ; phong thái; khí độ。态度;气度。
做出让步的姿态。
thái độ nhượng bộ
以普通劳动者的姿态出现。
xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.