Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姿势


[zīshì]
tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ。身体呈现的样子。
姿势端正
tư thế đứng đắn; tư thế nghiêm chỉnh
立正的姿势
tư thế đứng nghiêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.