Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姿


[zī]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: TƯ
1. dung mạo; dung nhan; mặt mũi。容貌。
姿容
dung mạo
姿色
sắc đẹp; nhan sắc
2. tư thế; dáng dấp; điệu bộ。姿势。
姿态
tư thế; dáng vẻ
舞姿
dáng múa; điệu múa
Từ ghép:
姿容 ; 姿色 ; 姿势 ; 姿态 ; 姿态万方 ; 姿意妄为



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.