|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姿
![](img/dict/02C013DD.png) | [zī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dung mạo; dung nhan; mặt mũi。容貌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姿容 | | dung mạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姿色 | | sắc đẹp; nhan sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tư thế; dáng dấp; điệu bộ。姿势。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姿态 | | tư thế; dáng vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舞姿 | | dáng múa; điệu múa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 姿容 ; 姿色 ; 姿势 ; 姿态 ; 姿态万方 ; 姿意妄为 |
|
|
|
|