Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jī]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: CƠ
1. con gái; cơ; người đẹp (chỉ những người phụ nữ đẹp thời xưa)。古代对妇女的美称。
2. tì thiếp; thiếp。古代称妾。
侍姬。
gái hầu.
姬妾。
người thiếp xinh đẹp.
3. ả đào; kỹ nữ。旧时称以歌舞为业的女子。
歌姬。
kỹ nữ.
4. họ Cơ。(Jī)姓。
Từ ghép:
姬鼠



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.