|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姬
![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con gái; cơ; người đẹp (chỉ những người phụ nữ đẹp thời xưa)。古代对妇女的美称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tì thiếp; thiếp。古代称妾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侍姬。 | | gái hầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姬妾。 | | người thiếp xinh đẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ả đào; kỹ nữ。旧时称以歌舞为业的女子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌姬。 | | kỹ nữ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Cơ。(Jī)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 姬鼠 |
|
|
|
|