|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姨
| [yí] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: DI | | | 1. dì。姨母。 | | | 二姨 | | dì hai | | | 姨夫 | | dượng | | | 2. dì (chị em gái của vợ)。妻子的姐妹。 | | | 大姨子 | | chị vợ | | | 小姨子 | | em vợ | | Từ ghép: | | | 姨表 ; 姨夫 ; 姨父 ; 姨姥姥 ; 姨妈 ; 姨母 ; 姨奶奶 ; 姨娘 ; 姨儿 ; 姨太太 ; 姨丈 |
|
|
|
|