Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yí]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: DI
1. dì。姨母。
二姨
dì hai
姨夫
dượng
2. dì (chị em gái của vợ)。妻子的姐妹。
大姨子
chị vợ
小姨子
em vợ
Từ ghép:
姨表 ; 姨夫 ; 姨父 ; 姨姥姥 ; 姨妈 ; 姨母 ; 姨奶奶 ; 姨娘 ; 姨儿 ; 姨太太 ; 姨丈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.