|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姜
| Từ phồn thể: (薑) | | [jiāng] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: KHƯƠNG | | | 1. cây gừng; gừng。多年生草本植物,根茎黄褐色,叶子披针形,穗状花序,花冠黄绿色,通常不开花。根茎有辣味,是常用的调味品,也可以入药。 | | | 2. củ gừng。这种植物的根茎。 | | | 3. họ Khương。姓。 | | Từ ghép: | | | 姜黄 ; 姜片虫 ; 姜芋 |
|
|
|
|