Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (薑)
[jiāng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: KHƯƠNG
1. cây gừng; gừng。多年生草本植物,根茎黄褐色,叶子披针形,穗状花序,花冠黄绿色,通常不开花。根茎有辣味,是常用的调味品,也可以入药。
2. củ gừng。这种植物的根茎。
3. họ Khương。姓。
Từ ghép:
姜黄 ; 姜片虫 ; 姜芋



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.