Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委曲求全


[wěiqūqiúquán]
Hán Việt: UỶ KHÚC CẦU TOÀN
tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một cách miễn cưỡng; ép dạ cầu toàn。勉强迁就,以求保全;为了顾全大局而暂时忍让。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.