Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委托


[wěituō]
uỷ thác; nhờ。请别人代办。
这件事就委托你了。
việc này phải nhờ anh thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.