|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委屈
| [wěi·qu] | | | 1. tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức)。受到不应该有的指责或待遇,心里难过。 | | | 他辛苦了半天还受埋怨,觉着很委屈。 | | nó đã vất vả cả ngày mà còn bị trách móc, cảm thấy rất tủi thân. | | | 2. làm oan (người khác)。让人受到委屈。 | | | 对不起,委屈你了。 | | xin lỗi, đã làm oan cho cậu. |
|
|
|
|