Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委屈


[wěi·qu]
1. tủi thân; oan ức; uất ức (vì oan ức)。受到不应该有的指责或待遇,心里难过。
他辛苦了半天还受埋怨,觉着很委屈。
nó đã vất vả cả ngày mà còn bị trách móc, cảm thấy rất tủi thân.
2. làm oan (người khác)。让人受到委屈。
对不起,委屈你了。
xin lỗi, đã làm oan cho cậu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.