|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委员会
| [wěiyuánhuì] | | | 1. uỷ ban; ban。政党、团体、机关、学校中的集体领导组织。 | | | 体育运动委员会 | | ban thể dục thể thao | | | 校务委员会 | | ban giám hiệu; ban giám đốc | | | 2. ban; ban chấp hành (tổ chức chuyên môn được thành lập để làm một nhiệm vụ cụ thể nào đó của cơ quan, đoàn thể, nhà trường...)。机关、团体、学校等为了完成一定的任务而设立的专门组织。 | | | 招生委员会 | | ban tuyển sinh | | | 伙食委员会 | | ban ăn uống |
|
|
|
|