Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
委任


[wěirèn]
1. giao nhiệm vụ; uỷ nhiệm。派人担任职务。
委任状(旧时派人担任职务的证件)。
giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
2. uỷ nhiệm (chức quan thấp nhất sau Cách Mạng Tân Hợi)。 辛亥革命以后到解放以前文官的最末一等,在荐任以下。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.