Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姓氏


[xìngshì]
dòng họ; họ (thời xưa phân biệt 姓có nguồn mẫu hệ và 氏 có nguồn phụ hệ, nay 姓氏là dòng họ)。表明家族的字。姓和氏本有分别,姓起于女系,氏起于男系。后来说姓氏,专指姓。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.