|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姓
| [xìng] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TÍNH | | | 1. họ。表明家族的字。 | | | 姓名 | | tính danh; họ và tên | | | 贵姓 | | quý tính | | | 2. họ là...; lấy... làm họ。姓是...;以...为姓。 | | | 他姓张,不是姓王。 | | anh ấy họ Trương, không phải họ Vương | | | 你姓什么? | | Anh họ gì? | | Từ ghép: | | | 姓名 ; 姓氏 |
|
|
|
|