Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姑且


[gūqiě]
tạm thời; tạm。副词,表示暂时地。
此事姑且搁起
việc này tạm thời gác lại.
我这里有支钢笔,你姑且用着。
tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.