|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姑
| [gū] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CÔ | | | 1. bác; cô (chị và em của bố)。(姑儿)父亲的姐妹。 | | | 大姑 | | cô lớn; cô cả. | | | 二姑 | | bác hai; cô hai | | | 表姑 | | cô họ | | | 2. cô; bà cô (chị và em gái chồng)。丈夫的姐妹。 | | | 大姑子 | | chị chồng | | | 小姑儿。 | | em chồng; bà cô bên chồng | | | 3. mẹ chồng。丈夫的母亲。 | | | 翁姑 | | bố mẹ chồng | | | 4. ni cô。出家修行或从事迷信职业的妇女。 | | | 尼姑 | | ni cô | | | 三姑六婆 | | ba cô sáu bà (chỉ chung những phụ nữ làm nghề bất chính) | | | 5. tạm thời; tạm。姑且;暂且。 | | | 姑置勿论 | | tạm không bàn tới | | Từ ghép: | | | 姑表 ; 姑爹 ; 姑夫 ; 姑父 ; 姑姑 ; 姑舅 ; 姑宽 ; 姑老爷 ; 姑姥姥 ; 姑妈 ; 姑母 ; 姑奶奶 ; 姑娘 ; 姑娘 ; 姑娘儿 ; 姑婆 ; 姑且 ; 姑嫂 ; 姑妄听之 ; 姑妄言之 ; 姑息 ; 姑息养奸 ; 姑爷 ; 姑爷爷 ; 姑丈 ; 姑子 |
|
|
|
|