Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
姐妹


[jiěmèi]
1. chị em gái。姐姐和妹妹。
a. (không bao gồm bản thân)。不包括本人。
她没有姐妹,只有一个哥哥。
chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
b. (bao gồm bản thân)。包括本人。
她们姐妹俩都是先进生产者。
hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
她就姐妹一个。(没有姐姐或妹妹)。
chị ấy không có chị em gái.
2. anh chị em; đồng bào。弟兄姐妹;同胞。
3. chị em (các nữ tín hữu xưng hô với nhau)。同宗教中女性教友的互称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.