Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
始终


[shǐzhōng]
từ đầu đến cuối; trước sau。从开始到最后。
贯彻始终。
quán triệt từ đầu đến cuối.
始终不懈(自始至终不松懈)。
bền bỉ từ đầu đến cuối.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.