Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǔ]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: MẪU
1. bảo mẫu; vú em; nhũ mẫu。保姆:受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女。也作保姆。
2. bảo mẫu。保姆:保育员的旧称。
Từ ghép:
姆巴巴纳 ; 姆庚寨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.