Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiè]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: THIẾP
1. vợ nhỏ; thê thiếp; vợ bé。旧社会男子在妻子以外聚的女子。
2. thiếp (phụ nữ thời xưa tự xưng)。古时女子谦称自己。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.