Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qī]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: THÊ
vợ; bà xã。妻子(qī·zi)。
夫妻。
vợ chồng.
未婚妻。
vợ chưa cưới; vị hôn thê.
妻离子散。
vợ con li tán.
妻儿老小。
vợ chồng con cái.
Từ ghép:
妻儿老小 ; 妻舅 ; 妻孥 ; 妻室 ; 妻小 ; 妻子 ; 妻子
[qì]
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: THÊ
gả chồng cho con gái; gả con。把女子嫁给(某人)。
Ghi chú: 另见qī



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.