|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妻
![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vợ; bà xã。妻子(qī·zi)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夫妻。 | | vợ chồng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 未婚妻。 | | vợ chưa cưới; vị hôn thê. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妻离子散。 | | vợ con li tán. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妻儿老小。 | | vợ chồng con cái. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 妻儿老小 ; 妻舅 ; 妻孥 ; 妻室 ; 妻小 ; 妻子 ; 妻子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女(Nữ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gả chồng cho con gái; gả con。把女子嫁给(某人)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qī |
|
|
|
|