Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mèi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: MUỘI
1. em gái。妹妹。
姐妹。
chị em gái.
兄妹。
anh trai em gái.
2. em gái họ。亲戚中同辈而年纪比自己小的女子。
表妹。
em gái họ; biểu muội.
Từ ghép:
妹夫 ; 妹妹 ; 妹婿 ; 妹子
[mò]
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: MẠT
Mạt Hỉ (thường dùng làm tên người) (theo truyền thuyết xưa là phi tử của vua Kiệt thời nhà Hạ, Trung Quốc) 。用于人名,妹喜、传说中夏王桀的妃子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.