|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妨碍
| [fáng'ài] | | | gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng。使事情不能顺利进行;阻碍。 | | | 大声说话妨碍别人学习。 | | nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác. | | | 这个大柜子放在过道里,妨碍走路。 | | cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi. |
|
|
|
|