Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妨碍


[fáng'ài]
gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng。使事情不能顺利进行;阻碍。
大声说话妨碍别人学习。
nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
这个大柜子放在过道里,妨碍走路。
cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.