|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妨害
 | [fánghài] | | |  | phương hại; có hại; gây hại; gây tác hại; thiệt hại; làm hư; làm hỏng。有害于。 | | |  | 吸烟妨害健康 | | | hút thuốc có hại cho sức khoẻ. | | |  | 雨水过多,会妨害大豆生长。 | | | mưa nhiều quá, sẽ ảnh hưởng đến sinh trưởng của đậu nành. |
|
|
|
|