Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妨害


[fánghài]
phương hại; có hại; gây hại; gây tác hại; thiệt hại; làm hư; làm hỏng。有害于。
吸烟妨害健康
hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
雨水过多,会妨害大豆生长。
mưa nhiều quá, sẽ ảnh hưởng đến sinh trưởng của đậu nành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.