Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妥当


[tuǒ·dang]
thoả đáng; ổn thoả。稳妥适当。
安排妥当
sắp xếp ổn thoả
这句话中有一个词用得不妥当。
trong câu này có một chữ dùng không ổn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.