Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妥协


[tuǒxié]
thoả hiệp。用让步的方法避免冲突或争执。
妥协投降
thoả hiệp đầu hàng
原则问题上不能妥协。
vấn đề nguyên tắc không thể thoả hiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.