Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[niū]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: NỰU
con gái。(妞儿)女孩子。
大妞。
con gái lớn.
他家有两个妞儿。
nhà anh ấy có hai cô con gái.
Từ ghép:
妞妞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.