Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妙手回春


[miàoshǒuhuíchūn]
bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu。着手成春:称赞医生医道高明,一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手成春。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.