Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (玅)
[miào]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: DIỆU
1. đẹp; tuyệt diệu; tuyệt vời。好; 美妙。
妙品。
sản phẩm đẹp.
妙境。
cảnh đẹp.
妙不可言。
đẹp không sao tả xiết.
这个办法真妙。
phương pháp này thật tuyệt vời.
2. thần kì; kì diệu。神奇;巧妙;奥妙。
妙计。
diệu kế.
妙策。
tuyệt sách.
妙算。
tính khéo.
妙诀。
bí quyết kì diệu.
妙手回春。
bàn tay thần diệu.
莫名其妙。
không hiểu ra sao cả.
Từ ghép:
妙龄 ; 妙趣横生 ; 妙手回春 ; 妙药



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.