|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妙
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (玅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [miào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẹp; tuyệt diệu; tuyệt vời。好; 美妙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙品。 | | sản phẩm đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙境。 | | cảnh đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙不可言。 | | đẹp không sao tả xiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个办法真妙。 | | phương pháp này thật tuyệt vời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần kì; kì diệu。神奇;巧妙;奥妙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙计。 | | diệu kế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙策。 | | tuyệt sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙算。 | | tính khéo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙诀。 | | bí quyết kì diệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙手回春。 | | bàn tay thần diệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 莫名其妙。 | | không hiểu ra sao cả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 妙龄 ; 妙趣横生 ; 妙手回春 ; 妙药 |
|
|
|
|