|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妖怪
![](img/dict/02C013DD.png) | [yāoguài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yêu quái (trong thần thoại, truyền thuyết, đồng thoại thường viết về những vị linh thần hình dạng cổ quái đáng sợ, có tà thuật, thường xuyên hại người)。神话、传说、童话中所说形状奇怪可怕、有妖术、常常害人的精灵。 |
|
|
|
|