|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妖怪
 | [yāoguài] |  | 名 | | |  | yêu quái (trong thần thoại, truyền thuyết, đồng thoại thường viết về những vị linh thần hình dạng cổ quái đáng sợ, có tà thuật, thường xuyên hại người)。神话、传说、童话中所说形状奇怪可怕、有妖术、常常害人的精灵。 |
|
|
|
|