Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妖怪


[yāoguài]
yêu quái (trong thần thoại, truyền thuyết, đồng thoại thường viết về những vị linh thần hình dạng cổ quái đáng sợ, có tà thuật, thường xuyên hại người)。神话、传说、童话中所说形状奇怪可怕、有妖术、常常害人的精灵。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.