Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yāo]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: YÊU
1. yêu quái。妖怪。
妖魔
yêu ma
妖精
yêu tinh
2. gian ác mê hoặc lòng người。邪恶而迷惑人的。
妖言
tà thuyết mê hoặc lòng người
妖术
tà thuật
妖道
yêu đạo
妖人
yêu nhân; kẻ gian ác
3. lẳng lơ; đồng bóng。装束奇特,作风不正派(多指女性)。
妖艳
diêm dúa
妖里妖气
đồng bóng lẳng lơ
Từ ghép:
妖道 ; 妖风 ; 妖怪 ; 妖精 ; 妖媚 ; 妖魔 ; 妖魔鬼怪 ; 妖孽 ; 妖娆 ; 妖雾 ; 妖物 ; 妖言 ; 妖艳 ; 妖冶



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.