|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妖
![](img/dict/02C013DD.png) | [yāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yêu quái。妖怪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖魔 | | yêu ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖精 | | yêu tinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gian ác mê hoặc lòng người。邪恶而迷惑人的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖言 | | tà thuyết mê hoặc lòng người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖术 | | tà thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖道 | | yêu đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖人 | | yêu nhân; kẻ gian ác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lẳng lơ; đồng bóng。装束奇特,作风不正派(多指女性)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖艳 | | diêm dúa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妖里妖气 | | đồng bóng lẳng lơ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 妖道 ; 妖风 ; 妖怪 ; 妖精 ; 妖媚 ; 妖魔 ; 妖魔鬼怪 ; 妖孽 ; 妖娆 ; 妖雾 ; 妖物 ; 妖言 ; 妖艳 ; 妖冶 |
|
|
|
|