|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妈
| Từ phồn thể: (媽) | | [mā] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: MA | | | 1. mẹ; má; me; u; mợ。母亲。 | | | 2. cô; bà (chỉ phụ nữ lớn tuổi)。称长一辈或年长的已婚妇女。 | | | 姑妈。 | | cô. | | | 姨妈。 | | dì. | | | 大妈。 | | bác gái. | | | 3. dùng cùng với họ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hoặc chỉ bà già đi ở。旧时连着姓称中年或老年的女仆。 | | | 王妈。 | | bà Vương. | | | 鲁妈。 | | bà Lỗ. | | Từ ghép: | | | 妈妈 |
|
|
|
|