Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妇女


[fùnǚ]
phụ nữ; đàn bà con gái。成年女子的通称。
妇女干部
cán bộ phụ nữ
劳动妇女
lao động phụ nữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.