|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (婦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụ nữ; nữ; đàn bà; phụ。妇女。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妇科 | | phụ khoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妇幼 | | bà mẹ và trẻ em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妇联(妇女联合会)。 | | hội liên hiệp phụ nữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phụ nữ; đàn bà (người đã có chồng)。已结婚的女子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 少妇 | | thiếu phụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vợ。妻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夫妇 | | vợ chồng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 妇道 ; 妇道 ; 妇科 ; 妇女 ; 妇女病 ; 妇女节 ; 妇孺 ; 妇幼 |
|
|
|
|