|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (妝、粧) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hoá trang; trang điểm。化妆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梳妆 | | trang điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晒伤妆 | | trang điểm kiểu rám nắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nữ trang; đồ trang sức。女子身上的装饰。演员的装饰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红妆 | | trang sức màu đỏ; đồ trang sức màu đỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卸妆 | | tháo bỏ đồ trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đồ nữ trang; quần áo tư trang của cô dâu。指嫁妆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 送妆(运送嫁妆)。 | | đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 妆扮 ; 妆奁 ; 妆饰 ; 妆新 |
|
|
|
|