|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妄想
| [wàngxiǎng] | | | 1. tính toán ngông cuồng。狂妄地打算。 | | | 敌人妄想卷土重来。 | | kẻ địch điên cuồng quay trở lại | | | 2. mơ mộng hão huyền; dự định không khả thi; mơ ước vẩn vơ; mong hão。不能实现的打算。 | | | 痴心妄想 | | si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền. |
|
|
|
|