Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
妄图


[wàngtú]
mưu toan; hòng; ngông cuồng。狂妄地谋划。
匪徒妄图逃窜
bọn phản động mưu đồ trốn chạy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.