Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wàng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: VỌNG
1. ngông; ngông cuồng。荒谬不合理。
狂妄
ngông cuồng
妄 人
người ngông cuồng
2. xằng; bừa; liều; xằng bậy。非分的,出了常规的;胡乱。
妄 加猜疑
nghi xằng; nghi ngờ xằng bậy
妄 作主张
chủ trương xằng bậy
胆大妄 为
to gan làm càn
Từ ghép:
妄称 ; 妄动 ; 妄念 ; 妄求 ; 妄取 ; 妄人 ; 妄说 ; 妄图 ; 妄为 ; 妄下雌黄 ; 妄想 ; 妄言 ; 妄语 ; 妄自菲薄 ; 妄自尊大



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.