Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: PHI
thiếp; phi (vua)。皇帝的妾;太子、王、侯的妻。
妃嫔
phi tần
贵妃
quý phi
王妃
vương phi
Từ ghép:
妃嫔 ; 妃色 ; 妃子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.