Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如饥似渴


[rújīsìkě]
Hán Việt: NHƯ CƠ TƯ KHÁT
như đói như khát; như đại hạn chờ mưa。形容要求很迫切。也说如饥如渴。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.