Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如火如荼


[rúhuǒrútú]
Hán Việt: NHƯ HOẢ NHƯ ĐỒ
hừng hực khí thế; bừng bừng khí thế; như lửa bỏng dầu sôi。像火那样红,像荼(茅草的白花)那样白。原来比喻军容之盛(见于《国语·吴语》),现在用来形容、旺盛、热烈或激烈。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.