Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如法炮制


[rúfǎpáozhì]
bào chế đúng cách; bắt chước làm theo。仿照成法,炮制药剂,泛指照现成的方法办事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.