Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如此


[rúcǐ]
như vậy; như thế。这样。
如此勇敢
dũng cảm như thế.
理当如此。
lẽ ra nên như vậy.
事已如此,后悔也是枉然。
sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.