Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如意


[rúyì]
1. như ý; vừa ý。符合心意。
称心如意。
vừa lòng đẹp ý.
如他的意。
vừa ý anh ta.
2. gậy như ý (tượng trưng cho sự tốt lành)。一种象征吉祥的器物,用玉、竹、骨等制成,头呈灵芝形或云形,柄微曲,供赏玩。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.