Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如同


[rútóng]
dường như; giống như; như là; như thế。好像。
灯火通明,如同白昼。
đèn đuốc sáng rực như giữa ban ngày.
他如同哑巴一样老不吭声。
Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.