Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如上


[rúshàng]
như trên; trên đây。如同上面所叙述或列举的。
如上所述。
như đã kể trên.
特将经过详情报告如上。
đặc biệt xin báo cáo tỉ mỉ quá trình sự việc trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.