Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好过


[hǎoguò]
1. sống dễ chịu; khá giả; (về mặt đời sống)。生活上困难少,日子容易过。
他家现在好过多了。
gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
2. dễ chịu。好受。
他吃了药,觉得好过一点儿了。
anh ấy uống thuốc xong, cảm thấy dễ chịu một chút.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.