Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好转


[hǎozhuǎn]
chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
病情好转
bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
局势好转
tình thế có chiều hướng tốt.
形势好转。
tình hình chuyển biến tốt đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.